Kiến thức chung
Tâm linh - Huyền bí
Âm lịch Việt Nam
Ngũ hành sinh-khắc
Ngày giờ tốt xấu
Tử vi căn bản
Xem tướng cơ bản
Phong thuỷ học
Niên biểu lịch sử Việt Nam
Từ điển Thành ngữ, Tục ngữ Việt Nam
Xem ngày đẹp
Xem ngày tốt xấu, ngày đẹp
Đổi Âm lịch - Dương lịch
Chọn ngày tốt theo tuổi
Xem ngày ký hợp đồng
Xem ngày làm nhà
Xem ngày nhập trạch - về nhà mới
Xem ngày cưới hỏi theo tuổi
Xem ngày khai trương - Xuất nhập
Xem ngày Đại minh cát nhật
Cách tính Trùng tang
Xem ngày hoàng đạo theo tháng
Xem ngày mua xe
Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 Nhâm Dần theo tuổi
Ngũ hành
Xem hợp tuổi
Chọn tuổi kết hôn
Xem tuổi vợ chồng
Chọn năm sinh con
Dự đoán sinh con trai hay gái
Tử vi - Xem bói
Tử vi trọn đời
Xem bói Ai cập
Tử vi theo ngày sinh
Tử vi theo giờ sinh
Cân xương đoán số
Xem thời vận
Con số may mắn ngày hôm nay
Gieo quẻ hỏi việc
Tử vi năm 2021 Tân Sửu
Tử vi năm 2022 Nhâm Dần
Phong thuỷ
Xem hướng nhà theo tuổi
Chọn màu sắc theo tuổi
Xem hướng đặt bàn thờ theo tuổi
Chọn số đẹp theo phong thuỷ
Xem tuổi mua nhà chung cư
Xem hướng nhà chung cư theo tuổi
Bảng tra Kim lâu, Tam tai, Hoàng ốc
Xem hướng đặt bàn thờ thần tài, ông địa theo tuổi
Cung hoàng đạo
Góc tâm linh
Lịch Vạn niên
Tích truyện
Hoành phi - Câu đối
Thư viện
Phong tục về Hôn nhân
Phong tục về Giao tiếp
Đạo hiếu - Giỗ tết
Trò chơi - Lễ hội
Ma chay
Ý nghĩa 64 quẻ Kinh Dịch
Giải mã giấc mơ
*
Tin mới
1. Quẻ Thuần Càn (乾 qián)
2. Quẻ Thuần Khôn (坤 kūn)
3. Quẻ Thủy Lôi Truân (屯 chún)
4. Quẻ Sơn Thủy Mông (蒙 méng)
5. Quẻ Thủy Thiên Nhu (需 xū)
6. Quẻ Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
7. Quẻ Địa Thủy Sư (師 shī)
8. Quẻ Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
9. Quẻ Phong Thiên Tiểu Súc (小畜 xiảo chũ)
10. Quẻ Thiên Trạch Lý (履 lủ)
11. Quẻ Địa Thiên Thái (泰 tãi)
12. Quẻ Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)
13. Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tong2 ren2)
14. Quẻ Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da4 you3)
15. Quẻ Địa Sơn Khiêm (謙 qian1)
16. Quẻ Lôi Địa Dự (豫 yu4)
17. Quẻ Trạch Lôi Tùy (隨 sui2)
18. Quẻ Sơn Phong Cổ (蠱 gu3)
19. Quẻ Địa Trạch Lâm (臨 lin2)
20. Quẻ Phong Địa Quan (觀 guan1)
21. Quẻ Hỏa Lôi Phệ Hạp (噬嗑 shi4 ke4)
22. Quẻ Sơn Hỏa Bí (賁 bi4)
23. Quẻ Sơn Địa Bác (剝 bo1)
24. Quẻ Địa Lôi Phục (復 fu4)
25. Quẻ Thiên Lôi Vô Vọng (無妄 wu2 wang4)
26. Quẻ Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da4 chu4)
27. Quẻ Sơn Lôi Di (頤 yi2)
28. Quẻ Trạch Phong Đại Quá (大過 da4 guo4)
29. Quẻ Bát Thuần Khảm (坎 kan3)
30. Quẻ Bát Thuần Ly (離 li2)
31. Quẻ Trạch Sơn Hàm (咸 xian2)
32. Quẻ Lôi Phong Hằng (恆 heng2)
33. Quẻ Thiên Sơn Độn (遯 dun4)
34. Quẻ Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 da4 zhuang4)
35. Quẻ Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)
36. Quẻ Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming2 yi2)
37. Quẻ Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jia1 ren2)
38. Quẻ Hỏa Trạch Khuê (睽 kui2)
39. Quẻ Thủy Sơn Kiển (蹇 jian3)
40. Quẻ Lôi Thủy Giải (解 xie4)
41. Quẻ Sơn Trạch Tổn (損 sun3)
42. Quẻ Phong Lôi Ích (益 yi4)
43. Quẻ Trạch Thiên Quải (夬 guai4)
44. Quẻ Thiên Phong Cấu (姤 gou4)
45. Quẻ Trạch Địa Tụy (萃 cui4)
46. Quẻ Địa Phong Thăng (升 sheng1)
47. Quẻ Trạch Thủy Khốn (困 kun4)
48. Quẻ Thủy Phong Tỉnh (井 jing3)
49. Quẻ Trạch Hỏa Cách (革 ge2)
50. Quẻ Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding3)
51. Quẻ Thuần Chấn (震 zhen4)
52. Quẻ Thuần Cấn (艮 gen4)
53. Quẻ Phong Sơn Tiệm (漸 jian4)
54. Quẻ Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 gui1 mei4)
55. Quẻ Lôi Hỏa Phong (豐 feng1)
56. Quẻ Hỏa Sơn Lữ (旅 lu3)
57. Quẻ Thuần Tốn (巽 xun4)
58. Quẻ Thuần Đoài (兌 dui4)
59. Quẻ Phong Thủy Hoán (渙 huan4)
60. Quẻ Thủy Trạch Tiết (節 jie2)
61. Quẻ Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhóng fù)
62. Quẻ Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiao3 guo4)
63. Quẻ Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)
64. Quẻ Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)
Bài liên quan
Xem tử vi ngày 27/9/2019 thứ 6 của 12 con giáp
Xem tử vi ngày 27/9/2019 thứ 6 của 12 cung hoàng đạo
Bài được quan tâm nhiều
Chuyên đề hay
Con số may mắn theo 12 con giáp
Xem tử vi năm 2019 của 12 con giáp để xem vận mệnh và may mắn
Phương pháp coi ngày tốt xấu
Những điều cần biết khi cải táng, bốc mộ hoặc sang cát
Điềm báo và những kiêng kỵ trong dân gian
Những cách thay đổi vận mệnh đời người
Hóa giải tuổi xung giữa con và bố mẹ bằng Ngũ hành
Nốt ruồi báo gì cho chúng ta?
Cách xem tướng về Nhân Trung rộng, dài và sâu là tướng tốt
Chọn ngày làm nhà
Đến năm nào thì vận may đến với bạn?
Xem tướng ngón chân đoán vận số giàu nghèo
Xem tuổi Vợ Chồng
Thờ cúng như thế nào cho đúng ?
Cách chọn ngày cưới...!
Tuổi Tý hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Bí ẩn của gương soi
Những người có đường chỉ tay hình chữ M
Tướng số nốt ruồi trên mặt Nam và Nữ
Giải mã giấc mơ: Mơ thấy nước báo hiệu điều gì?
Tuổi Mùi hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Xem tướng phụ nữ giàu sang, phú qúy và phúc hậu
Xem nốt ruồi trên cơ thể biết tính cách và số phận
Tuổi Mão hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Tuổi Dần hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Tuổi Quý Hợi hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Tuổi Sửu hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Cách xem tướng Mũi và Mắt đoán vận mệnh
Bát hương, việc bốc bát hương và sử dụng bát hương
Xem tử vi tuổi Thân năm 2019: Ngoan cường chống chọi
Nỗi khiếp sợ mang tên Trùng Tang
Tuổi Ngọ hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Có ngày tốt hay xấu không?
Tuổi Dậu hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Xem tướng người tài trong kinh doanh
Xem hoa tay đoán tài năng và phẩm chất
Tuổi Thân hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Cách tính để sinh con trai hay gái theo Âm Dương Bát Quái
Tuổi Ất Hợi hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Xem nốt ruồi trên mặt của phụ nữ
1. Quẻ Thuần Càn (乾 qián)
2. Quẻ Thuần Khôn (坤 kūn)
3. Quẻ Thủy Lôi Truân (屯 chún)
4. Quẻ Sơn Thủy Mông (蒙 méng)
5. Quẻ Thủy Thiên Nhu (需 xū)
6. Quẻ Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
7. Quẻ Địa Thủy Sư (師 shī)
8. Quẻ Thủy Địa Tỷ (比 bỉ)
9. Quẻ Phong Thiên Tiểu Súc (小畜 xiảo chũ)
10. Quẻ Thiên Trạch Lý (履 lủ)
11. Quẻ Địa Thiên Thái (泰 tãi)
12. Quẻ Thiên Địa Bĩ (否 pỉ)
13. Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tong2 ren2)
14. Quẻ Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 da4 you3)
15. Quẻ Địa Sơn Khiêm (謙 qian1)
16. Quẻ Lôi Địa Dự (豫 yu4)
17. Quẻ Trạch Lôi Tùy (隨 sui2)
18. Quẻ Sơn Phong Cổ (蠱 gu3)
19. Quẻ Địa Trạch Lâm (臨 lin2)
20. Quẻ Phong Địa Quan (觀 guan1)
21. Quẻ Hỏa Lôi Phệ Hạp (噬嗑 shi4 ke4)
22. Quẻ Sơn Hỏa Bí (賁 bi4)
23. Quẻ Sơn Địa Bác (剝 bo1)
24. Quẻ Địa Lôi Phục (復 fu4)
25. Quẻ Thiên Lôi Vô Vọng (無妄 wu2 wang4)
26. Quẻ Sơn Thiên Đại Súc (大畜 da4 chu4)
27. Quẻ Sơn Lôi Di (頤 yi2)
28. Quẻ Trạch Phong Đại Quá (大過 da4 guo4)
29. Quẻ Bát Thuần Khảm (坎 kan3)
30. Quẻ Bát Thuần Ly (離 li2)
31. Quẻ Trạch Sơn Hàm (咸 xian2)
32. Quẻ Lôi Phong Hằng (恆 heng2)
33. Quẻ Thiên Sơn Độn (遯 dun4)
34. Quẻ Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 da4 zhuang4)
35. Quẻ Hỏa Địa Tấn (晉 jĩn)
36. Quẻ Địa Hỏa Minh Di (明夷 ming2 yi2)
37. Quẻ Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jia1 ren2)
38. Quẻ Hỏa Trạch Khuê (睽 kui2)
39. Quẻ Thủy Sơn Kiển (蹇 jian3)
40. Quẻ Lôi Thủy Giải (解 xie4)
41. Quẻ Sơn Trạch Tổn (損 sun3)
42. Quẻ Phong Lôi Ích (益 yi4)
43. Quẻ Trạch Thiên Quải (夬 guai4)
44. Quẻ Thiên Phong Cấu (姤 gou4)
45. Quẻ Trạch Địa Tụy (萃 cui4)
46. Quẻ Địa Phong Thăng (升 sheng1)
47. Quẻ Trạch Thủy Khốn (困 kun4)
48. Quẻ Thủy Phong Tỉnh (井 jing3)
49. Quẻ Trạch Hỏa Cách (革 ge2)
50. Quẻ Hỏa Phong Đỉnh (鼎 ding3)
51. Quẻ Thuần Chấn (震 zhen4)
52. Quẻ Thuần Cấn (艮 gen4)
53. Quẻ Phong Sơn Tiệm (漸 jian4)
54. Quẻ Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 gui1 mei4)
55. Quẻ Lôi Hỏa Phong (豐 feng1)
56. Quẻ Hỏa Sơn Lữ (旅 lu3)
57. Quẻ Thuần Tốn (巽 xun4)
58. Quẻ Thuần Đoài (兌 dui4)
59. Quẻ Phong Thủy Hoán (渙 huan4)
60. Quẻ Thủy Trạch Tiết (節 jie2)
61. Quẻ Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhóng fù)
62. Quẻ Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiao3 guo4)
63. Quẻ Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jĩ jĩ)
64. Quẻ Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wẽi jĩ)