Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2022 Nhâm Dần <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Tuất - Tuất => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Tuất - Hợi => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Tuất - Thân => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Thân => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Tuất - Dậu => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Dậu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Tuất - Tí => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Tuất - Thìn => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Tuất - Tỵ => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Giáp - Mậu => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Ngọ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Tuất - Dậu => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Nhâm - Tân => Bình Dần - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Giáp - Bính => Bình Tuất - Dần => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Giáp - Đinh => Bình Tuất - Mão => Lục hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Tuất - Thìn => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Tuất - Tỵ => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Tỵ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương phá Tuất - Ngọ => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Tuất - Dần => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Dần => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Tuất - Mão => Lục hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Mão => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Tuất - Ngọ => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Tuất - Tuất => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Tuất - Hợi => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương phá Tuất - Dần => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Nhâm - Canh => Bình Dần - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2011 [Tân Mão] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Tuất - Mão => Lục hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2011 [Tân Mão] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Nhâm - Tân => Bình Dần - Mão => Bình | Khá |
Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 Nhâm Dần theo tuổi 1994
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
Mệnh : Sơn Đầu Hỏa
Cung : Càn
Ngũ hành : Kim Bạch Kim
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Thuỷ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khảm
Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh
Giáp - Mậu => Bình
Tuất - Tuất => Bình
Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc
Nhâm - Mậu => Tương phá
Dần - Tuất => Tam hợp
Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh
Giáp - Kỷ => Tương hợp
Tuất - Hợi => Bình
Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc
Nhâm - Kỷ => Bình
Dần - Hợi => Lục hợp
Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh
Giáp - Mậu => Bình
Tuất - Thân => Bình
Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh
Nhâm - Mậu => Tương phá
Dần - Thân => Lục xung
Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh
Giáp - Kỷ => Tương hợp
Tuất - Dậu => Bình
Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh
Nhâm - Kỷ => Bình
Dần - Dậu => Bình
Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh
Giáp - Nhâm => Bình
Tuất - Tí => Bình
Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc
Nhâm - Nhâm => Bình
Dần - Tí => Bình
Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh
Giáp - Bính => Bình
Tuất - Thìn => Bình
Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh
Nhâm - Bính => Tương phá
Dần - Thìn => Bình
Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh
Giáp - Đinh => Bình
Tuất - Tỵ => Bình
Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh
Nhâm - Đinh => Tương hợp
Dần - Tỵ => Lục hại
Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình
Giáp - Mậu => Bình
Tuất - Ngọ => Tam hợp
Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc
Nhâm - Mậu => Tương phá
Dần - Ngọ => Tam hợp
Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh
Giáp - Tân => Bình
Tuất - Dậu => Bình
Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc
Nhâm - Tân => Bình
Dần - Dậu => Bình
Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình
Giáp - Bính => Bình
Tuất - Dần => Tam hợp
Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc
Nhâm - Bính => Tương phá
Dần - Dần => Bình
Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình
Giáp - Đinh => Bình
Tuất - Mão => Lục hợp
Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc
Nhâm - Đinh => Tương hợp
Dần - Mão => Bình
Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh
Giáp - Mậu => Bình
Tuất - Thìn => Bình
Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc
Nhâm - Mậu => Tương phá
Dần - Thìn => Bình
Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh
Giáp - Kỷ => Tương hợp
Tuất - Tỵ => Bình
Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc
Nhâm - Kỷ => Bình
Dần - Tỵ => Lục hại
Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh
Giáp - Canh => Tương phá
Tuất - Ngọ => Tam hợp
Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh
Nhâm - Canh => Bình
Dần - Ngọ => Tam hợp
Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh
Giáp - Mậu => Bình
Tuất - Dần => Tam hợp
Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh
Nhâm - Mậu => Tương phá
Dần - Dần => Bình
Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh
Giáp - Kỷ => Tương hợp
Tuất - Mão => Lục hợp
Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh
Nhâm - Kỷ => Bình
Dần - Mão => Bình
Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh
Giáp - Nhâm => Bình
Tuất - Ngọ => Tam hợp
Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc
Nhâm - Nhâm => Bình
Dần - Ngọ => Tam hợp
Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh
Giáp - Bính => Bình
Tuất - Tuất => Bình
Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh
Nhâm - Bính => Tương phá
Dần - Tuất => Tam hợp
Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh
Giáp - Đinh => Bình
Tuất - Hợi => Bình
Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh
Nhâm - Đinh => Tương hợp
Dần - Hợi => Lục hợp
Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh
Giáp - Canh => Tương phá
Tuất - Dần => Tam hợp
Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc
Nhâm - Canh => Bình
Dần - Dần => Bình
Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh
Giáp - Tân => Bình
Tuất - Mão => Lục hợp
Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc
Nhâm - Tân => Bình
Dần - Mão => Bình
Xem chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2022 Nhâm Dần đầu năm mang ý nghĩa gì?
Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến mọi điều may mắn tốt đẹp.
Ngược lại nếu năm đó người đến xông đất mang tuổi xung khắc với chủ nhà. Đem lại cho bản thân chủ nhà cũng các thành viên trong gia đình một năm đầy bất lợi. Từ sức khỏe đến công việc và chuyển tình cảm đều bị ảnh hưởng xấu.
Cách xem chọn người xông nhà đầu năm
Chọn tuổi người xông đất đầu năm hợp tuổi gia chủ với mong muốn mang lại bình an phát đạt trong năm mới. Tiện ích xem tuổi xông nhà may mắn sẽ cho bạn biết được năm nay tuổi nào xông nhà tốt với mình? Bằng cách dựa vào một số tiêu chí sau: Người hợp tuổi với gia chủ.
Theo quan niệm từ lâu người Việt vào sáng mồng 1 tết người bước đầu tiên vào nhà được xem là người đến xông nhà đầu năm. Bởi vậy gia chủ cần chọn người tương sinh với tuổi của mình. Nghĩa là phải có thiên can, ngũ hành, địa chi tương hợp. Nhằm mang đến cho gia chủ có ngày đầu năm mới thịnh vượng. Bên cạnh đó cần tránh đi các tuổi phạm vào tứ hành xung. Bởi nếu người thuộc tứ hành xung vào xông đất đầu năm sẽ mang lại những điều không may cho gia chủ.
Người có vía tốt,...
Người có tuổi hợp để xông đất cho chủ nhà đồng thời phải là người mang vía tốt. Vì theo quan niệm từ lâu của ông bà ta người mang tính cách xởi lởi, tốt tính, thật thà, v.v. Sẽ đem lại sự may mắn lộc tài thịnh vượng cho chủ nhà.
Xem tử vi năm 2022 Nhâm Dần của 12 con giáp để xem vận mệnh và may mắn
Xem ngày đẹp
Xem ngày theo tuổi
Xem ngày làm nhà
Xem ngày cưới
Xem ngày khai trương
Xem tử vi ngày 27/9/2019 thứ 6 của 12 con giáp
Xem tử vi ngày 27/9/2019 thứ 6 của 12 cung hoàng đạo
Bài được quan tâm nhiều
Chuyên đề hay
Con số may mắn theo 12 con giáp
Xem tử vi năm 2019 của 12 con giáp để xem vận mệnh và may mắn
Phương pháp coi ngày tốt xấu
Những điều cần biết khi cải táng, bốc mộ hoặc sang cát
Điềm báo và những kiêng kỵ trong dân gian
Những cách thay đổi vận mệnh đời người
Hóa giải tuổi xung giữa con và bố mẹ bằng Ngũ hành
Nốt ruồi báo gì cho chúng ta?
Cách xem tướng về Nhân Trung rộng, dài và sâu là tướng tốt
Chọn ngày làm nhà
Đến năm nào thì vận may đến với bạn?
Xem tướng ngón chân đoán vận số giàu nghèo
Xem tuổi Vợ Chồng
Thờ cúng như thế nào cho đúng ?
Cách chọn ngày cưới...!
Tuổi Tý hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Bí ẩn của gương soi
Những người có đường chỉ tay hình chữ M
Tướng số nốt ruồi trên mặt Nam và Nữ
Giải mã giấc mơ: Mơ thấy nước báo hiệu điều gì?
Tuổi Mùi hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Xem tướng phụ nữ giàu sang, phú qúy và phúc hậu
Xem nốt ruồi trên cơ thể biết tính cách và số phận
Tuổi Mão hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Tuổi Dần hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Tuổi Quý Hợi hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Tuổi Sửu hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Cách xem tướng Mũi và Mắt đoán vận mệnh
Bát hương, việc bốc bát hương và sử dụng bát hương
Xem tử vi tuổi Thân năm 2019: Ngoan cường chống chọi
Nỗi khiếp sợ mang tên Trùng Tang
Tuổi Ngọ hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Có ngày tốt hay xấu không?
Tuổi Dậu hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Xem tướng người tài trong kinh doanh
Xem hoa tay đoán tài năng và phẩm chất
Tuổi Thân hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Cách tính để sinh con trai hay gái theo Âm Dương Bát Quái
Tuổi Ất Hợi hợp với màu gì và kỵ màu sắc nào nhất?
Xem nốt ruồi trên mặt của phụ nữ