4
Canh Tí 庚子
5
Tân Sửu 辛丑
6
Nhâm Dần 壬寅
7
Thanh Minh 清明
8
Giáp Thìn 甲辰
9
Ất Tỵ 乙巳
10
Bính Ngọ 丙午
11
Đinh Mùi 丁未
12
Mậu Thân 戊申
13
Kỷ Dậu 己酉
14
Canh Tuất 庚戌
15
Tân Hợi 辛亥
16
Nhâm Tí 壬子
17
Quý Sửu 癸丑
18
Giáp Dần 甲寅
19
Ất Mão 乙卯
20
Bính Thìn 丙辰
21
Đinh Tỵ 丁巳
22
Mậu Ngọ 戊午
23
Cốc Vũ 穀雨(谷雨)
24
Canh Thân 庚申
25
Tân Dậu 辛酉
26
Nhâm Tuất 壬戌
27
Quý Hợi 癸亥
28
Giáp Tí 甲子
29
Ất Sửu 乙丑
30
Bính Dần 丙寅
1/4
Đinh Mão 丁卯
2
Mậu Thìn 戊辰
3
Kỷ Tỵ 己巳
Lịch vạn niên - Lịch vạn sự
4
Canh Tí
庚子
5
Tân Sửu
辛丑
6
Nhâm Dần
壬寅
7
Thanh Minh
清明
8
Giáp Thìn
甲辰
9
Ất Tỵ
乙巳
10
Bính Ngọ
丙午
11
Đinh Mùi
丁未
12
Mậu Thân
戊申
13
Kỷ Dậu
己酉
14
Canh Tuất
庚戌
15
Tân Hợi
辛亥
16
Nhâm Tí
壬子
17
Quý Sửu
癸丑
18
Giáp Dần
甲寅
19
Ất Mão
乙卯
20
Bính Thìn
丙辰
21
Đinh Tỵ
丁巳
22
Mậu Ngọ
戊午
23
Cốc Vũ
穀雨(谷雨)
24
Canh Thân
庚申
25
Tân Dậu
辛酉
26
Nhâm Tuất
壬戌
27
Quý Hợi
癸亥
28
Giáp Tí
甲子
29
Ất Sửu
乙丑
30
Bính Dần
丙寅
1/4
Đinh Mão
丁卯
2
Mậu Thìn
戊辰
3
Kỷ Tỵ
己巳
Xem ngày hoàng đạo
Xem ngày đại minh cát nhật
Xem ngày theo tuổi